Có 2 kết quả:
以直報怨,以德報德 yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé ㄧˇ ㄓˊ ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄉㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄜˊ • 以直报怨,以德报德 yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé ㄧˇ ㄓˊ ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄉㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄜˊ
Từ điển Trung-Anh
to repay kindness with kindness, and repay enmity with justice (idiom, from Analects)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to repay kindness with kindness, and repay enmity with justice (idiom, from Analects)
Bình luận 0