Có 2 kết quả:

以直報怨,以德報德 yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé ㄧˇ ㄓˊ ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄉㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄜˊ以直报怨,以德报德 yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé ㄧˇ ㄓˊ ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄉㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to repay kindness with kindness, and repay enmity with justice (idiom, from Analects)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to repay kindness with kindness, and repay enmity with justice (idiom, from Analects)

Bình luận 0